- Bộ nhớ: 64 MB SDRAM, 128 MB Flash
- Tốc độ in 178mm/s - Độ phân giải 203dpi
- Độ dài in lên đến 1,000 mm - Độ rộng in: TX400: 108 mm
- Trọng lượng: 2.85 kg - Kích thước (WxDxH) 214 x 310 x 195 mm
- Có nút lệnh tạm dừng và hủy các lệnh đang thực hiện ngay lập tức trách gây sai sót do nhầm lẫn khi in
- Chức năng Smart Media Direction tự động căn chỉnh giấy, nhận ra tem hỏng mã vạch kém chất lượng và tự động bỏ qua để in nhãn tiếp theo
- Cổng kết nối
+ Standard: USB + Serial + Parallel
+ Optional: ① USB + Serial + Ethernet + WLAN¹ | ② USB + Serial + Ethernet + Bluetooth²
- In mã vạch 1D và Qrcode (2D)
+ 1D: Codabar, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, EAN-13, EAN-8, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Plessey, Postnet, GS1 DataBar (RSS-14), Standard 2-of-5, UPC / EAN extensions, UPC-A, UPC-E, IMB
+ 2D: Aztec, Codablock, Code 49, Data Matrix, MaxiCode, MicroPDF417, PDF417, QR code, TLC 39

Ứng dụng máy in mã vạch XT400:
- Hành chính, giáo dục, tiện ích công cộng
- Sản xuất: Dán tem hàng hóa | Quản lý kho & vật tư | Quản lý tài sản & cơ sở
- Y tế: Chăm sóc sức khỏe | Nhà thuốc & phòng thí nghiệm | Quản lý hồ sơ bệnh án
- Logistics: Theo dõi hàng tồn kho - Vận tải: Phương tiện công cộng | Ghi nhãn hành lý
- Bán lẻ: Giao hàng trực tiếp | Dán nhãn vận chuyển | Hoạt động tại cửa hàng | Quản lý hàng tồn kho | Quản lý tài sản